Mục lục
Đặt tên cho em bé mới sinh có thể là một nhiệm vụ thú vị—nếu hơi khó khăn—. Dưới đây là các ví dụ về tên tiếng Do Thái cho các cô gái bắt đầu bằng các chữ cái từ R đến Z bằng tiếng Anh. Ý nghĩa tiếng Hê-bơ-rơ của mỗi tên được liệt kê cùng với thông tin về bất kỳ ký tự Kinh thánh nào có tên đó. Phần bốn của loạt bài gồm bốn phần:
- Tên tiếng Do Thái cho con gái (A-E)
- Tên tiếng Do Thái cho con gái (G-K)
- Tên tiếng Do Thái cho con gái (L-P) )
Tên R
Raanana - Raanana có nghĩa là "tươi, ngon, đẹp."
Rachel - Rachel là vợ của Jacob trong Kinh thánh. Rachel có nghĩa là "ewe", một biểu tượng của sự thuần khiết.
Rani - Rani có nghĩa là "bài hát của tôi."
Ranit - Ranit có nghĩa là "bài hát, niềm vui".
Ranya, Rania - Ranya, Rania có nghĩa là "bài ca của Chúa".
Ravital, Revital - Ravital, Revital có nghĩa là "đầy sương."
Raziel, Raziela - Raziel, Raziela có nghĩa là "bí mật của tôi là Chúa."
Refaela - >Refaela có nghĩa là "Chúa đã chữa lành."
Renana - Renana có nghĩa là "niềm vui" hoặc "bài hát".
Reut - Reut có nghĩa là "tình bạn".
Reuvena - Reuvena là dạng giống cái của Reuven.
Reviv, Reviva - Reviv, Reviva có nghĩa là "sương" hoặc "mưa".
Rina, Rinat - Rina, Rinat có nghĩa là "niềm vui".
Rivka (Rebecca, Rebekah) - Rivka (Rebekah/Rebecca) là vợ của Isaac trong Kinh Thánh. Rivka có nghĩa là "trói buộc."
Roma, Romema - Roma, Romema có nghĩa là "độ cao,cao quý, cao quý."
Roniya, Roniel - Roniya, Roniel có nghĩa là "niềm vui của Chúa."
Rotem - Rotem là một loại cây phổ biến ở miền nam Israel.
Rut (Ruth) - Rut (Ruth) là một người cải đạo chính đáng trong Kinh Thánh.
Xem thêm: Ăn uống Halal: Luật ăn kiêng Hồi giáoTên S
Sapir, Sapira, Sapirit - Sapir, Sapira, Sapirit có nghĩa là "ngọc bích".
Sara, Sarah - Sarah là vợ của Áp-ra-ham trong Kinh thánh. Sara có nghĩa là "công chúa, quý tộc. "
Sarai - Sarai là tên ban đầu của Sarah trong Kinh thánh.
Sarida - Sarida có nghĩa là "người tị nạn, người sót lại".
Shai - Shai có nghĩa là "món quà".
Shaked - Shaked có nghĩa là "hạnh nhân".
Shalva - Shalva có nghĩa là "sự yên tĩnh."
Shamira - Shamira có nghĩa là "người bảo vệ, người bảo vệ."
Shani - Shani có nghĩa là "màu đỏ tươi. "
Xem thêm: 9 Cuốn Sách Đạo Giáo Hay Nhất Cho Người Mới Bắt ĐầuShaula - Shaula là dạng giống cái của Shaul (Saul). Saul là vua của Israel.
Sheliya - Sheliya có nghĩa là " Chúa là của tôi" hoặc "của tôi là của Chúa."
Shifra - Shifra là bà đỡ trong Kinh thánh đã bất tuân mệnh lệnh của Pharoah để giết các em bé Do Thái.
Shirel - Shirel có nghĩa là "bài ca của Chúa."
Shirli - Shirli có nghĩa là "Tôi có bài hát."
Shlomit - Shlomit có nghĩa là "hòa bình".
Shoshana - Shoshana có nghĩa là "hoa hồng".
Sivan - Sivan là tên của một tháng trong tiếng Do Thái.
Tên T
Tal, Tali - Tal, Tali có nghĩa là "sương."
Talia - Talia có nghĩa là "sương từChúa ơi."
Talma, Talmit - Talma, Talmit có nghĩa là "gò, ngọn đồi."
Talmor - Talmor có nghĩa là "chất đống" hoặc " rắc một dược, thơm."
Tamar - Tamar là con gái của Vua David trong Kinh thánh. Tamar có nghĩa là "cây cọ".
Techiya - Techiya có nghĩa là "sự sống, sự hồi sinh."
Tehila - Tehila có nghĩa là "ca ngợi, bài ca ngợi ca."
Tehora - Tehora có nghĩa là "tinh khiết trong sạch."
Teruma - Temima có nghĩa là "toàn vẹn, trung thực."
Teruma - Teruma có nghĩa là "cúng dường, tặng phẩm."
Teshura - Teshura có nghĩa là "món quà".
Tifara, Tiferet - Tifara, Tiferet có nghĩa là "vẻ đẹp" hay "vinh quang".
Tikva - Tikva có nghĩa là "hy vọng".
Timna - Timna là một địa điểm ở miền nam Israel.
Tirtza - Tirtza có nghĩa là "dễ chịu."
Tirza - Tirza có nghĩa là "cây bách."
Tiva - Tiva có nghĩa là "tốt. "
Tzipora - Tzipora là vợ của Moses trong Kinh thánh. Tzipora có nghĩa là "chim".
Tzofiya - Tzofiya có nghĩa là "người quan sát, người giám hộ, trinh sát."
Tzviya - Tzviya có nghĩa là "hươu, linh dương."
Tên Y
Yaakova - Yaakova là dạng nữ tính của Yaacov (Jacob). Jacob là con trai của Isaac trong Kinh thánh. Yaacov có nghĩa là "thay thế" hoặc "bảo vệ".
Yael - Yael (Jael) là một nữ anh hùng trong Kinh thánh. Yael có nghĩa là "lên cao" và "dê núi".
Yaffa, Yafit - Yaffa, Yafit có nghĩa là "đẹp".
Yakira - Yakira có nghĩa là "có giá trị, quý giá."
Yam, Yama, Yamit - Yam, Yama, Yamit có nghĩa là "biển".
Yardena (Jordana) - Yardena (Jordena, Jordana) có nghĩa là "chảy xuống, đi xuống." Nahar Yarden là sông Jordan.
Yarona - Yarona có nghĩa là "hát".
Yechiela - Yechiela có nghĩa là "Chúa có thể sống."
Yehudit (Judith) - Yehudit (Judith) là một nữ anh hùng trong Sách Judith theo nguyên tắc thứ hai.
Yeira - Yeira có nghĩa là "ánh sáng".
Yemima - Yemima có nghĩa là "chim bồ câu".
Yemina - Yemina (Jemina) có nghĩa là "tay phải" và biểu thị sức mạnh.
Yisraela - Yisraela là dạng giống cái của Yisrael (Israel).
Yitra - Yitra (Jethra) là dạng giống cái của Yitro (Jethro). Yitra có nghĩa là "sự giàu có, giàu có".
Yocheved - Yocheved là mẹ của Moses trong Kinh thánh. Yocheved có nghĩa là "vinh quang của Chúa."
Tên Z
Zahara, Zehari, Zeharit - Zahara, Zehari, Zeharit có nghĩa là "tỏa sáng, tỏa sáng."
Zahava, Zahavit - Zahava, Zahavit có nghĩa là "vàng".
Zemira - Zemira có nghĩa là "bài hát, giai điệu".
Zimra - Zimra có nghĩa là "bài ca ngợi ca".
Ziva, Zivit - Ziva, Zivit có nghĩa là "huy hoàng".
Zohar - Zohar có nghĩa là "ánh sáng, rực rỡ".
Nguồn
"Từ điển tên tiếng Anh và tiếng Do Thái hoàn chỉnh" của Alfred J. Koltach. Nhà xuất bản Jonathan David, Inc.: New York,1984.
Định dạng trích dẫn bài báo này Trích dẫn của bạn Pelaia, Ariela. "Tên tiếng Do Thái cho Girls (R-Z)." Tìm hiểu Tôn giáo, ngày 8 tháng 2 năm 2021, learnreligions.com/hebrew-names-for-girls-r-z-2076847. Pelaia, Ariela. (2021, ngày 8 tháng 2). Tên tiếng Do Thái cho các cô gái (R-Z). Lấy từ //www.learnreligions.com/hebrew-names-for-girls-r-z-2076847 Pelaia, Ariela. "Tên tiếng Do Thái cho Girls (R-Z)." Tìm hiểu Tôn giáo. //www.learnreligions.com/hebrew-names-for-girls-r-z-2076847 (truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2023). sao chép trích dẫn